Dành cho người chơi chưa có bản cài đặt
Link dự phòng: Google Drive
file_downloadDành cho người chơi đã có sẵn client cũ của TS Huyền Thoại nhưng chưa cập nhật phiên bản mới nhất
Tải về và giải nén đè vào các file cũ trong thư mục cài đặt game TS Online trước đó
Link dự phòng: Google Drive
file_downloadPhiên bản Simple Bot Edition hỗ trợ chơi game với nhiều tính năng như luyện cấp, làm nhiệm vụ ...
Link dự phòng: Google Drive
file_downloadNgày | Tên hoạt động | Giờ bắt đầu | Giờ kết thúc |
---|---|---|---|
Cả Tuần | Boss Thế Giới | 00:00 | 24:00 |
Cả Tuần | Giải cứu Nhị Kiều | 00:00 | 24:00 |
Cả Tuần | Lôi đài 50 NPC | 00:00 | 24:00 |
Cả Tuần | Hổ Lao Quan | 00:00 | 24:00 |
Cả Tuần | Chinh Phục Cửu Thiên | 00:00 | 24:00 |
Cả Tuần | Tháp Chấn Hà | 00:00 | 24:00 |
Cả Tuần | Tiên Đấu | 00:00 | 24:00 |
Cả Tuần | Khiêu Chiến Võ Tướng | 00:00 | 24:00 |
Cả Tuần | Khiêu Chiến Sử Thi | 00:00 | 24:00 |
Cả Tuần | Cứu Nguy Vườn Đào | 00:00 | 24:00 |
Cả Tuần | Giải Cứu Thôn Lâu Tang | 00:00 | 24:00 |
Cả Tuần | Quái Thú Liêu Đông | 00:00 | 24:00 |
Cả Tuần | Ngăn Cản Đầu Thai | 00:00 | 24:00 |
Cả Tuần | Tứ Đại Thần Thú | 00:00 | 24:00 |
Cả Tuần | Đoạt Thuốc Trường Sinh | 00:00 | 24:00 |
Cả Tuần | Bách Chiến Thiên Quân | 00:00 | 24:00 |
Mỗi Ngày | Dũng Sấm Phong Ma Trận | 00:00 | 24:00 |
Tên | NPC Id | Hình ảnh |
---|---|---|
Ân Phục | 11074 | Xem thông tin |
Âu Lực Cư | 14249 | Xem thông tin |
Bạch Hiểu | 10099 | Xem thông tin |
Bàng | 14557 | Xem thông tin |
Bàng Đức | 11077 | Xem thông tin |
Bàng Đức Công | 12087 | Xem thông tin |
Bàng Nhi | 14546 | Xem thông tin |
Bàng Thống | 12041 | Xem thông tin |
Bành Dạng | 12109 | Xem thông tin |
Bào Xuất | 14583 | Xem thông tin |
Bỉnh Nguyên | 14418 | Xem thông tin |
Bồ Ba Địa Qua | 14603 | Xem thông tin |
Bộ Độ Căn | 14590 | Xem thông tin |
Bộ Mã | 13007 | Xem thông tin |
Các Bình | 14503 | Xem thông tin |
Cam Ninh | 13003 | Xem thông tin |
Cao Cang | 14185 | Xem thông tin |
Cao Lạm | 11029 | Xem thông tin |
Cao Nhu | 11118 | Xem thông tin |
Cao Thuận | 14183 | Xem thông tin |
Châu Sáng | 12011 | Xem thông tin |
Châu Tuấn | 13089 | Xem thông tin |
Chiêu Thụ Truân | 14620 | Xem thông tin |
Chu Du | 13009 | Xem thông tin |
Chu Hằng | 13063 | Xem thông tin |
Chu Linh | 11013 | Xem thông tin |
Chu Nhiên | 13062 | Xem thông tin |
Chu Phù | 14616 | Xem thông tin |
Chu Thái | 13008 | Xem thông tin |
Chu Trị | 13004 | Xem thông tin |
Chung Bửu | 14227 | Xem thông tin |
Chung Diều | 11076 | Xem thông tin |
Cố Dung | 13035 | Xem thông tin |
Công Tôn Dương | 13101 | Xem thông tin |
Công Tôn Tập | 11175 | Xem thông tin |
Công Tôn Toản | 14001 | Xem thông tin |
Cư Vệ | 11089 | Xem thông tin |
Cung Bác Ngọc | 14254 | Xem thông tin |
Cửu Du | 11066 | Xem thông tin |
Cửu Sỏi | 14096 | Xem thông tin |
Đại Hồng | 10109 | Xem thông tin |
Đại Kiều | 13036 | Xem thông tin |
Đại Võ Quan | 13104 | Xem thông tin |
Đại Võ Quan | 13111 | Xem thông tin |
Đại Võ Quan | 13109 | Xem thông tin |
Đại Võ Quan | 13110 | Xem thông tin |
Đại Võ Quan | 13105 | Xem thông tin |
Đặng Chi | 12035 | Xem thông tin |
Đặng Hiền | 14541 | Xem thông tin |
Đạo Trưởng | 15333 | Xem thông tin |
Đậu Mậu | 14525 | Xem thông tin |
Di Chi | 14439 | Xem thông tin |
Di Di | 14436 | Xem thông tin |
Diêm Nhu | 11104 | Xem thông tin |
Diêm Phố | 10235 | Xem thông tin |
Diêm Tượng | 14335 | Xem thông tin |
Điền Dự | 11101 | Xem thông tin |
Điển Mãn | 11155 | Xem thông tin |
Điền Phong | 14003 | Xem thông tin |
Điển Vi | 11018 | Xem thông tin |
Điệp Nhi | 12090 | Xem thông tin |
Điêu Thuyền | 14200 | Xem thông tin |
Đinh Phụng | 13001 | Xem thông tin |
Đỗ Ky | 11138 | Xem thông tin |
Đỗ Lỗ Ni | 15400 | Xem thông tin |
Đổng Chiêu | 11091 | Xem thông tin |
Đổng Hoà | 12110 | Xem thông tin |
Đổng Hoàng | 14064 | Xem thông tin |
Đổng Trác | 14066 | Xem thông tin |
Đổng Trạc | 13047 | Xem thông tin |
Đổng Văn | 14067 | Xem thông tin |
Đổng Việt | 14007 | Xem thông tin |
Dư Cấm | 11001 | Xem thông tin |
Dư Độc | 10098 | Xem thông tin |
Dư Phan | 13026 | Xem thông tin |
Dư Phu La | 14406 | Xem thông tin |
Dương Bỉnh | 10234 | Xem thông tin |
Dương Hoành | 14334 | Xem thông tin |
Dương Hồng | 12115 | Xem thông tin |
Dương Nhâm | 10233 | Xem thông tin |
Dương Nhi | 12024 | Xem thông tin |
Dương Phong | 14559 | Xem thông tin |
Dương Phụng | 14063 | Xem thông tin |
Dương Tòng | 10236 | Xem thông tin |
Dương Tu | 11063 | Xem thông tin |
Gia Cát Cẩn | 13029 | Xem thông tin |
Gia Cát Lượng | 12001 | Xem thông tin |
Gia Cát Quân | 12058 | Xem thông tin |
Giả Hủ | 11065 | Xem thông tin |
Giả Lục | 11064 | Xem thông tin |
Giãn Dung | 12039 | Xem thông tin |
Hà Dược | 14332 | Xem thông tin |
Hạ Hầu Đôn | 11020 | Xem thông tin |
Hạ Hầu Đức | 11023 | Xem thông tin |
Hạ Hầu Lâm | 11022 | Xem thông tin |
Hạ Hầu Thượng | 11028 | Xem thông tin |
Hạ Hầu Uyên | 11021 | Xem thông tin |
Hạ Tề | 13048 | Xem thông tin |
Hác Chiêu | 11027 | Xem thông tin |
Hàn Đang | 13032 | Xem thông tin |
Hàn Hạo | 11085 | Xem thông tin |
Hàn Mãnh | 14274 | Xem thông tin |
Hân Quan | 12077 | Xem thông tin |
Hàn Trung | 10016 | Xem thông tin |
Hàn Tục | 14257 | Xem thông tin |
Hình Đạo Vinh | 14510 | Xem thông tin |
Hồ Ban | 12030 | Xem thông tin |
Hồ Cư Nhi | 14296 | Xem thông tin |
Hồ Tống | 13123 | Xem thông tin |
Hô Trù Tuyền | 14504 | Xem thông tin |
Hồ Xích Nhi | 14040 | Xem thông tin |
Hoa Hùng | 14061 | Xem thông tin |
Hoắc Tuấn | 12055 | Xem thông tin |
Hoàng Bửu Tung | 14125 | Xem thông tin |
Hoàng Cái | 13025 | Xem thông tin |
Hoàng Thừa Ngạn | 12064 | Xem thông tin |
Hoàng Trung | 12022 | Xem thông tin |
Hoàng Nguyệt Anh | 12059 | Xem thông tin |
Hồng Minh | 14424 | Xem thông tin |
Hứa Chử | 11050 | Xem thông tin |
Hứa Du | 11048 | Xem thông tin |
Hứa Thiệu | 14104 | Xem thông tin |
Hứa Tĩnh | 12114 | Xem thông tin |
Hướng Bàng | 12005 | Xem thông tin |
Hướng Lang | 12060 | Xem thông tin |
Huỳnh Bỉnh | 13102 | Xem thông tin |
Hùynh Quyền | 12093 | Xem thông tin |
Huỳnh Tụ | 12081 | Xem thông tin |
HùynhKimBĐY | 22041 | Xem thông tin |
Kha Tỉ Năng | 14589 | Xem thông tin |
Khảo Lỗ | 27039 | Xem thông tin |
Khí Chí Tài | 11093 | Xem thông tin |
Khiên Chiêu | 11116 | Xem thông tin |
Khoái Việt | 14070 | Xem thông tin |
Khổng Dung | 11002 | Xem thông tin |
Khu Liên | 14598 | Xem thông tin |
Khứ Ti | 14505 | Xem thông tin |
Khương Vĩ | 12013 | Xem thông tin |
Kiều Sanh | 14348 | Xem thông tin |
Kim Ba Đậu Yêu | 22049 | Xem thông tin |
Kim Ba Đậu Yêu | 22050 | Xem thông tin |
Kim Ba Đậu Yêu | 22051 | Xem thông tin |
Kim Ba Đậu Yêu | 22052 | Xem thông tin |
Kim Đao Đại Trù | 15402 | Xem thông tin |
Kỷ Linh | 14024 | Xem thông tin |
Lạc Thống | 13073 | Xem thông tin |
Lạc Tiến | 11071 | Xem thông tin |
Laỉ Cung | 12122 | Xem thông tin |
Lan Mộc La Na | 14618 | Xem thông tin |
Lăng Thống | 13010 | Xem thông tin |
Lang Trĩ | 14584 | Xem thông tin |
Lâu Quế | 11137 | Xem thông tin |
Liêu Hóa | 12016 | Xem thông tin |
Liêu Lập | 12069 | Xem thông tin |
Liễu Thụ Xuân | 15401 | Xem thông tin |
Lộ Cạt | 15277 | Xem thông tin |
Lộ Chiêu | 11088 | Xem thông tin |
Lỗ Túc | 13030 | Xem thông tin |
Lôi Đồng | 12026 | Xem thông tin |
Lữ Bố | 14009 | Xem thông tin |
Lữ Đại | 13085 | Xem thông tin |
Lữ Hổ | 11014 | Xem thông tin |
Lữ Khải | 14652 | Xem thông tin |
Lữ Mông | 13005 | Xem thông tin |
Lữ Phạm | 13006 | Xem thông tin |
Lục Tích | 13022 | Xem thông tin |
Lục Tốn | 13021 | Xem thông tin |
Lương Hưng | 14529 | Xem thông tin |
Lương Tập | 11103 | Xem thông tin |
Lưu Ấp | 12079 | Xem thông tin |
Lưu Ba | 12029 | Xem thông tin |
Lưu Bị | 12033 | Xem thông tin |
Lưu Hoa | 11006 | Xem thông tin |
Lưu Huân | 14349 | Xem thông tin |
Lưu Kỳ | 14465 | Xem thông tin |
Lữu Nhi | 12108 | Xem thông tin |
Lưu Nhược | 11151 | Xem thông tin |
Lưu Phong | 12031 | Xem thông tin |
Lưu Quý | 14539 | Xem thông tin |
Lưu Triển | 11152 | Xem thông tin |
Lưu Tử Bân | 14678 | Xem thông tin |
Lý Đại Mục | 10103 | Xem thông tin |
Lý Điển | 11016 | Xem thông tin |
Lý Dư | 14017 | Xem thông tin |
Lý Khôi | 12098 | Xem thông tin |
Lý Mông | 14065 | Xem thông tin |
Lý Nghiêm | 12009 | Xem thông tin |
Lý Phù | 11115 | Xem thông tin |
Lý Thôi | 14015 | Xem thông tin |
Lý Thông | 11083 | Xem thông tin |
Lý Thuật | 13057 | Xem thông tin |
Lý Túc | 14014 | Xem thông tin |
Ma Cổ La | 14622 | Xem thông tin |
Mã Đại | 12028 | Xem thông tin |
Mã Hưu | 14527 | Xem thông tin |
Mã Lãng | 15384 | Xem thông tin |
Mã Lương | 12015 | Xem thông tin |
Mã Lụy | 12018 | Xem thông tin |
Mã Nguyên Nghĩa | 10007 | Xem thông tin |
Ma Phương | 12038 | Xem thông tin |
Mã Siêu | 12017 | Xem thông tin |
Mã Thăng | 14256 | Xem thông tin |
Mã Thiết | 14528 | Xem thông tin |
Mã Tương | 10025 | Xem thông tin |
Ma Xiêu | 12037 | Xem thông tin |
Mạn Đà La | 14615 | Xem thông tin |
Mãn Sủng | 11067 | Xem thông tin |
Mạnh Công Uy | 14170 | Xem thông tin |
Mạnh Đạt | 12094 | Xem thông tin |
Mẽ Nã | 27040 | Xem thông tin |
Mộng Cư Sĩ | 14585 | Xem thông tin |
Na Âu | 27041 | Xem thông tin |
Na Ly | 15217 | Xem thông tin |
Nghiêm Nhan | 12046 | Xem thông tin |
Nghiêm Bạch Hổ | 14366 | Xem thông tin |
Ngô Ban | 12006 | Xem thông tin |
Ngô Chất | 11187 | Xem thông tin |
Ngô Lan | 12007 | Xem thông tin |
Ngô Phạm | 13092 | Xem thông tin |
Ngô Xán | 13074 | Xem thông tin |
Ngô Ý | 12008 | Xem thông tin |
Ngột đột cốt | 14659 | Xem thông tin |
Ngưu Kim | 11005 | Xem thông tin |
Ngưu Phụ | 14010 | Xem thông tin |
Ngụy Diên | 12040 | Xem thông tin |
Ngụy Tục | 14092 | Xem thông tin |
Nguyễn Ngu | 11189 | Xem thông tin |
Nhạn Điêu Tuyết | 14597 | Xem thông tin |
Nhan Lương | 14091 | Xem thông tin |
Phạm Hùng | 14599 | Xem thông tin |
Phạm Sư Mạn | 14600 | Xem thông tin |
Phạm Tầm | 14601 | Xem thông tin |
Phan Chương | 13027 | Xem thông tin |
Phan Thầu | 14080 | Xem thông tin |
Pháp Chính | 12012 | Xem thông tin |
Phất La | 14607 | Xem thông tin |
Phí Quan | 12097 | Xem thông tin |
Phí Sạn | 14494 | Xem thông tin |
Phò Cang | 11059 | Xem thông tin |
Phổ Khang | 12078 | Xem thông tin |
Phổ Tịnh | 14488 | Xem thông tin |
Phù La Hán | 14591 | Xem thông tin |
Phùng Kỷ | 14187 | Xem thông tin |
Phụng Nhi | 12089 | Xem thông tin |
Phùng Tập | 12071 | Xem thông tin |
Quách Chuẩn | 11052 | Xem thông tin |
Quách Đại | 10008 | Xem thông tin |
Quách Đồ | 14052 | Xem thông tin |
Quách Du | 12023 | Xem thông tin |
Quách Gia | 11053 | Xem thông tin |
Quách Kỷ | 14051 | Xem thông tin |
Quách Nữ Vương | 11123 | Xem thông tin |
Quách Viện | 14449 | Xem thông tin |
Quan Bình | 12042 | Xem thông tin |
Quản Hợi | 10017 | Xem thông tin |
Quan Hưng | 12045 | Xem thông tin |
Quản Lộ | 11167 | Xem thông tin |
Quan Ngân Bình | 12066 | Xem thông tin |
Quản Ninh | 14266 | Xem thông tin |
Quản Thừa | 14240 | Xem thông tin |
Quan Trạch | 13034 | Xem thông tin |
Quan Vũ | 12043 | Xem thông tin |
Quan Xước | 12044 | Xem thông tin |
Sa Au Sa | 27042 | Xem thông tin |
Sa Ma Kha | 12010 | Xem thông tin |
Sa Tuấn | 12138 | Xem thông tin |
Sái Ung | 14084 | Xem thông tin |
Sái Ung | 14083 | Xem thông tin |
Sĩ Hữu | 14563 | Xem thông tin |
Sĩ Tiếp | 14561 | Xem thông tin |
Sĩ Vũ | 14564 | Xem thông tin |
Tả Hiền Vương | 14487 | Xem thông tin |
Tả Linh | 14058 | Xem thông tin |
Tà Thôn Dân | 15143 | Xem thông tin |
Tân Bình | 14180 | Xem thông tin |
Tang Bá | 11072 | Xem thông tin |
Tăng Già Bà La | 14614 | Xem thông tin |
Tào Chân | 11041 | Xem thông tin |
Tào Hồng | 11040 | Xem thông tin |
Tào Nhân | 11036 | Xem thông tin |
Tào Nhu | 11038 | Xem thông tin |
Tào Phi | 11037 | Xem thông tin |
Tào Tháo | 11047 | Xem thông tin |
Tào Thống | 11049 | Xem thông tin |
Tào Thuần | 11042 | Xem thông tin |
Tào Trực | 11044 | Xem thông tin |
Tào Tương | 11045 | Xem thông tin |
Tập Trinh | 12123 | Xem thông tin |
Tây na bà địa | 14602 | Xem thông tin |
Thạc Tấn | 14393 | Xem thông tin |
Thạch Thí | 14676 | Xem thông tin |
Thạch Quảng Nguyên | 14490 | Xem thông tin |
Thái Dương | 11068 | Xem thông tin |
Thái Sử Từ | 13002 | Xem thông tin |
Thái Văn Cơ | 14101 | Xem thông tin |
Thẩm Phối | 14079 | Xem thông tin |
Thân Bỉ | 11017 | Xem thông tin |
Thành Công Anh | 11191 | Xem thông tin |
Thi Hoan | 11087 | Xem thông tin |
Thi Mã Chinh | 12054 | Xem thông tin |
Thị Nghi | 13124 | Xem thông tin |
Thích Phổ | 12073 | Xem thông tin |
Thiện Vạn | 14526 | Xem thông tin |
Thiết mộc gia | 14675 | Xem thông tin |
Thôi Châu Bình | 14489 | Xem thông tin |
Thôi Diêm | 11105 | Xem thông tin |
Thuần Vu Quỳnh | 14119 | Xem thông tin |
Thương Thăng | 14379 | Xem thông tin |
Ti Di Hô | 15172 | Xem thông tin |
Ti Nô Mẫu Ly | 14438 | Xem thông tin |
Ti Trạm | 11147 | Xem thông tin |
Tiên Du Phụ | 11102 | Xem thông tin |
Tiết Quy Ni | 14592 | Xem thông tin |
Tiểu Kiều | 13037 | Xem thông tin |
Tiểu Kim | 14520 | Xem thông tin |
Tô Điền | 14237 | Xem thông tin |
Tổ Mậu | 13039 | Xem thông tin |
Tô Phi | 14473 | Xem thông tin |
Toàn Nhu | 13060 | Xem thông tin |
Toàn Tông | 13116 | Xem thông tin |
Tôn Cang | 12014 | Xem thông tin |
Tôn Du | 13015 | Xem thông tin |
Tôn Dự | 12091 | Xem thông tin |
Tôn Dực | 13013 | Xem thông tin |
Tôn Hằng | 13011 | Xem thông tin |
Tôn Hoán | 13117 | Xem thông tin |
Tôn Kiên | 13012 | Xem thông tin |
Tôn Kiểu | 13096 | Xem thông tin |
Tôn Lãng | 13118 | Xem thông tin |
Tôn Quyền | 13016 | Xem thông tin |
Tôn Sách | 13014 | Xem thông tin |
Tôn Thiều | 13093 | Xem thông tin |
Tôn Thiệu | 13115 | Xem thông tin |
Tôn Trọng | 10012 | Xem thông tin |
Tôn Thượng Hương | 13038 | Xem thông tin |
Tống Kiện | 14524 | Xem thông tin |
Tông Thế Lâm | 11188 | Xem thông tin |
Trương Xuân Hoa | 11120 | Xem thông tin |
Trần Bại | 10023 | Xem thông tin |
Trần Chấn | 12057 | Xem thông tin |
Trần Cung | 14054 | Xem thông tin |
Trần Đăng | 11056 | Xem thông tin |
Trần Đáo | 12056 | Xem thông tin |
Trần Kiều | 11058 | Xem thông tin |
Trần Quần | 11057 | Xem thông tin |
Trần Võ | 13020 | Xem thông tin |
Triệu Dự | 11164 | Xem thông tin |
Triệu Hương Cương | 10018 | Xem thông tin |
Triệu Lôi | 12032 | Xem thông tin |
Triệu Nga | 14169 | Xem thông tin |
Triệu Ngang | 11166 | Xem thông tin |
Triệu Nghiêm | 11139 | Xem thông tin |
Triệu Vân | 12027 | Xem thông tin |
Trình Bỉnh | 13023 | Xem thông tin |
Trịnh Độ | 14551 | Xem thông tin |
Trịnh Hồn | 11153 | Xem thông tin |
Trình Lập | 11060 | Xem thông tin |
Trình Ngân | 14533 | Xem thông tin |
Trình Phổ | 13024 | Xem thông tin |
Trình Tư | 13070 | Xem thông tin |
Trương Thừa | 13088 | Xem thông tin |
Trương Bào | 12019 | Xem thông tin |
Trương Bảo | 10002 | Xem thông tin |
Trương Chế | 11144 | Xem thông tin |
Trương Chiêu | 13018 | Xem thông tin |
Trương Doãn | 14468 | Xem thông tin |
Trương Dực | 12102 | Xem thông tin |
Trương Giác | 10001 | Xem thông tin |
Trương Hợp | 11031 | Xem thông tin |
Trương Huân | 14122 | Xem thông tin |
Trương Hỷ | 11136 | Xem thông tin |
Trương Kí (Đả) | 11142 | Xem thông tin |
Trương Liêu | 11034 | Xem thông tin |
Trương Lỗ | 10232 | Xem thông tin |
Trương Lương | 10003 | Xem thông tin |
Trương Mạn Thành | 10006 | Xem thông tin |
Trương Nam | 12072 | Xem thông tin |
Trương Nghi | 12103 | Xem thông tin |
Trương Nhâm | 14538 | Xem thông tin |
Trương Nhung | 13019 | Xem thông tin |
Trương Nhường | 19004 | Xem thông tin |
Trương Ôn | 13072 | Xem thông tin |
Trương Phi | 12020 | Xem thông tin |
Trương Tế | 14045 | Xem thông tin |
Trương Tòng | 12092 | Xem thông tin |
Trương Tu | 10221 | Xem thông tin |
Trương Tú | 11035 | Xem thông tin |
Trương Vệ | 11032 | Xem thông tin |
Truyền Đồng | 12117 | Xem thông tin |
Từ Hoảng | 11024 | Xem thông tin |
Tữ Hộc | 14247 | Xem thông tin |
Tư Mã Lang | 11080 | Xem thông tin |
Tư Mã Ý | 11010 | Xem thông tin |
Từ Thịnh | 13017 | Xem thông tin |
Từ Thứ | 11025 | Xem thông tin |
Tữ Thụ | 14021 | Xem thông tin |
Tữ Tông | 14271 | Xem thông tin |
Từ Vinh | 14028 | Xem thông tin |
Tuần Huy | 11176 | Xem thông tin |
Tuần Mật | 12101 | Xem thông tin |
Tuân Úc | 11026 | Xem thông tin |
Tưởng Cang | 11073 | Xem thông tin |
Tưởng Khăm | 13028 | Xem thông tin |
Tượng Nghĩa Cừ | 14111 | Xem thông tin |
Tưởng Uyển | 12080 | Xem thông tin |
Ty Cẩu | 15322 | Xem thông tin |
Văn Ất | 11162 | Xem thông tin |
Văn Sú | 14002 | Xem thông tin |
Văn Thính | 11003 | Xem thông tin |
Vi Khang | 11156 | Xem thông tin |
Viên Hoan | 14305 | Xem thông tin |
Viên Thiệu | 14030 | Xem thông tin |
Viên Thuật | 14031 | Xem thông tin |
Viên Thượng | 14184 | Xem thông tin |
Võ An Quốc | 14073 | Xem thông tin |
Võ Châu | 11163 | Xem thông tin |
Võ tướng dự bị | 14644 | Xem thông tin |
Võ tướng dự bị | 14645 | Xem thông tin |
Vũ Văn Chí | 14677 | Xem thông tin |
Vương Bình | 12002 | Xem thông tin |
Vương Bổ | 12003 | Xem thông tin |
Vương Đồ | 11170 | Xem thông tin |
Vương Lãng | 14373 | Xem thông tin |
Vương Liên | 12107 | Xem thông tin |
Vương Song | 11007 | Xem thông tin |
Vương Xán | 11119 | Xem thông tin |
Xạ Hoàn | 12125 | Xem thông tin |
Y Khải | 14245 | Xem thông tin |
Y Tịch | 12004 | Xem thông tin |
Yêu Quỷ Vương | 14409 | Xem thông tin |